Hàm PEARSON
trong Excel là một công cụ thống kê quan trọng, được sử dụng để tính toán hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu. Hệ số tương quan Pearson đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến, với giá trị nằm trong khoảng từ -1 đến 1. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về cú pháp, cách sử dụng, lưu ý quan trọng, ví dụ minh họa và các ứng dụng thực tế của hàm PEARSON
.
Giới Thiệu Về Hàm PEARSON
Hàm PEARSON
tính toán hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu, dựa trên các giá trị của hai biến. Công thức của hàm được biểu diễn như sau:
PEARSON(array1, array2)
Trong đó:
array1
: Mảng hoặc phạm vi dữ liệu thứ nhất.array2
: Mảng hoặc phạm vi dữ liệu thứ hai.
Hàm này trả về hệ số tương quan Pearson, giúp đánh giá mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
Cú Pháp Hàm PEARSON
Cú pháp của hàm PEARSON
như sau:
=PEARSON(array1, array2)
Trong đó:
- array1: Mảng hoặc phạm vi dữ liệu thứ nhất (bắt buộc). Giá trị này phải là số thực .
- array2: Mảng hoặc phạm vi dữ liệu thứ hai (bắt buộc). Giá trị này phải là số thực .
Cách Sử Dụng Hàm PEARSON
Để sử dụng hàm PEARSON
, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Nhập dữ liệu: Nhập các giá trị của
array1
vàarray2
vào các ô trong Excel (ví dụ:B5:B10
vàC5:C10
). - Nhập công thức: Trong ô bạn muốn hiển thị kết quả, nhập công thức
=PEARSON(B5:B10, C5:C10)
. - Nhấn Enter: Kết quả sẽ hiển thị dưới dạng hệ số tương quan Pearson, giúp đánh giá mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến .
Ví Dụ Minh Họa
Ví dụ 1: Tính hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu
Giả sử ô B5:B10
chứa các giá trị 1, 2, 3, 4, 5, 6
(tập dữ liệu thứ nhất), và ô C5:C10
chứa các giá trị 2, 4, 6, 8, 10, 12
(tập dữ liệu thứ hai). Để tính hệ số tương quan Pearson, công thức:
=PEARSON(B5:B10, C5:C10)
Kết quả trả về là 1
, cho thấy mối quan hệ tuyến tính hoàn hảo giữa hai biến.
Ví dụ 2: Tính hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu với giá trị lớn
Giả sử ô B5:B10
chứa các giá trị 10, 20, 30, 40, 50, 60
(tập dữ liệu thứ nhất), và ô C5:C10
chứa các giá trị 15, 25, 35, 45, 55, 65
(tập dữ liệu thứ hai). Để tính hệ số tương quan Pearson, công thức:
=PEARSON(B5:B10, C5:C10)
Kết quả trả về là 0.997054486
, cho thấy mối quan hệ tuyến tính mạnh giữa hai biến.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Hàm PEARSON
Khi sử dụng hàm PEARSON
, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Giá trị đầu vào: Các giá trị
array1
vàarray2
phải là số thực. Nếu giá trị đầu vào không hợp lệ, hàm sẽ trả về lỗi#NUM!
. - Giá trị logic: Hàm
PEARSON
coi TRUE là 1 và FALSE là 0. Nếu bạn muốn tính giá trị các giá trị logic, hãy sử dụng hàmPEARSON
. - Ô trống và văn bản: Hàm
PEARSON
bỏ qua các ô trống và ô chứa văn bản. Nếu bạn muốn tính giá trị các ô chứa văn bản, hãy sử dụng hàmPEARSON
.
Ứng Dụng Thực Tế Hàm PEARSON
Hàm PEARSON
thường được sử dụng trong các tình huống như:
- Thống kê và phân tích dữ liệu: Tính toán các giá trị liên quan đến hệ số tương quan Pearson và các chỉ số thống kê khác .
- Kỹ thuật và vật lý: Áp dụng trong các bài toán liên quan đến tính toán năng lượng, lực và các đại lượng vật lý khác .
- Tài chính và kinh tế: Sử dụng trong các bài toán liên quan đến phân tích rủi ro và lợi nhuận .
Kết luận
Hàm PEARSON
là một công cụ hữu ích giúp bạn tính toán hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để áp dụng hàm này vào công việc hàng ngày. Hãy thử ngay để trải nghiệm sự tiện lợi của hàm PEARSON
!