Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của MzOffice.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "MzOffice".(Ví dụ: học Excel + mzoffice) -> Tìm kiếm ngay

Hàm WORKDAY.INTL là một phiên bản nâng cao của hàm WORKDAY trong Excel, cho phép bạn tùy chỉnh ngày cuối tuần (weekend) khi tính toán ngày làm việc. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cú pháp, cách sử dụng, lưu ý quan trọng và ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng hàm này một cách hiệu quả.

Giới Thiệu Về Hàm WORKDAY.INTL

Hàm WORKDAY.INTL thuộc nhóm hàm ngày tháng và thời gian trong Excel, được sử dụng để tính toán ngày làm việc dựa trên một ngày bắt đầu, số ngày làm việc cụ thể và tùy chỉnh ngày cuối tuần. Hàm này rất hữu ích trong các tình huống như lập kế hoạch dự án, tính toán thời hạn hoàn thành công việc, hoặc xác định ngày giao hàng khi có lịch làm việc không chuẩn.

Cú Pháp Hàm WORKDAY.INTL

Hàm WORKDAY.INTL có cú pháp như sau:

=WORKDAY.INTL(start_date, days, [weekend], [holidays])

Trong đó:

  • start_date: Ngày bắt đầu (bắt buộc).
  • days: Số ngày làm việc cần tính toán (bắt buộc). Có thể là số dương (tương lai) hoặc số âm (quá khứ).
  • weekend: Tùy chọn ngày cuối tuần (tùy chọn). Có thể sử dụng mã số hoặc chuỗi ký tự để xác định ngày cuối tuần. Nếu bỏ qua, mặc định là 1 (Thứ Bảy và Chủ Nhật).
  • holidays: Danh sách ngày lễ (tùy chọn). Nếu không có, hàm sẽ chỉ loại trừ ngày cuối tuần đã xác định.

Cách Sử Dụng Hàm WORKDAY.INTL

Để sử dụng hàm WORKDAY.INTL, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Nhập công thức: Trong ô bạn muốn hiển thị kết quả, nhập công thức =WORKDAY.INTL(start_date, days, [weekend], [holidays]).
  2. Nhập ngày bắt đầu và số ngày làm việc: Thay thế start_datedays bằng các giá trị cụ thể hoặc ô chứa giá trị đó.
  3. Nhập ngày cuối tuần (nếu có): Thay thế [weekend] bằng mã số hoặc chuỗi ký tự để xác định ngày cuối tuần.
  4. Nhập ngày lễ (nếu có): Thay thế [holidays] bằng danh sách ngày lễ (nếu cần).
  5. Nhấn Enter: Kết quả sẽ hiển thị ngày làm việc tương ứng.

Mã Số Ngày Cuối Tuần

Dưới đây là các mã số và chuỗi ký tự phổ biến để xác định ngày cuối tuần trong hàm WORKDAY.INTL:

Mã Số Ngày Cuối Tuần Chuỗi Ký Tự
1 Thứ Bảy và Chủ Nhật "0000011"
2 Chủ Nhật và Thứ Hai "1000001"
3 Thứ Hai và Thứ Ba "1100000"
4 Thứ Ba và Thứ Tư "0110000"
5 Thứ Tư và Thứ Năm "0011000"
6 Thứ Năm và Thứ Sáu "0001100"
7 Thứ Sáu và Thứ Bảy "0000110"
11 Chỉ Chủ Nhật "0000001"
12 Chỉ Thứ Hai "1000000"
13 Chỉ Thứ Ba "0100000"
14 Chỉ Thứ Tư "0010000"
15 Chỉ Thứ Năm "0001000"
16 Chỉ Thứ Sáu "0000100"
17 Chỉ Thứ Bảy "0000010"

Ví Dụ Hàm WORKDAY.INTL

Ví dụ 1: Sử dụng mã số ngày cuối tuần

Giả sử bạn có ngày bắt đầu là 11/03/2025 (Thứ Ba) và muốn tính ngày làm việc sau 5 ngày với ngày cuối tuần là Thứ Sáu và Thứ Bảy, công thức:

=WORKDAY.INTL("11/03/2025", 5, 7)

Kết quả trả về là 19/03/2025 (Thứ Tư).

Ví dụ 2: Sử dụng chuỗi ký tự ngày cuối tuần

Giả sử bạn có ngày bắt đầu là 11/03/2025 (Thứ Ba) và muốn tính ngày làm việc sau 5 ngày với ngày cuối tuần là Thứ Năm và Thứ Sáu, công thức:

=WORKDAY.INTL("11/03/2025", 5, "0001100")

Kết quả trả về là 19/03/2025 (Thứ Tư).

Ví dụ 3: Tính ngày làm việc với ngày lễ

Giả sử bạn có ngày bắt đầu là 11/03/2025 (Thứ Ba), muốn tính ngày làm việc sau 5 ngày với ngày cuối tuần là Thứ Bảy và Chủ Nhật, và loại trừ ngày lễ 17/03/2025, công thức:

=WORKDAY.INTL("11/03/2025", 5, 1, "17/03/2025")

Kết quả trả về là 19/03/2025 (Thứ Tư).

Lưu Ý Khi Sử Dụng Hàm WORKDAY.INTL

Khi sử dụng hàm WORKDAY.INTL, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  1. Định dạng ngày tháng: Đảm bảo giá trị ngày tháng được nhập đúng định dạng. Nếu không, kết quả sẽ trả về lỗi.
  2. Ngày cuối tuần: Hãy chọn mã số hoặc chuỗi ký tự phù hợp để xác định ngày cuối tuần.
  3. Ngày lễ: Nếu có ngày lễ, hãy nhập danh sách ngày lễ vào công thức để loại trừ chúng khỏi kết quả.
  4. Số ngày làm việc: Số ngày làm việc có thể là số dương (tương lai) hoặc số âm (quá khứ). Hãy kiểm tra lại dữ liệu đầu vào nếu kết quả không như mong đợi.

Ứng Dụng Thực Tế Hàm WORKDAY.INTL

Hàm WORKDAY.INTL thường được sử dụng trong các tình huống như:

  1. Lập kế hoạch dự án: Tính toán ngày hoàn thành công việc dựa trên ngày bắt đầu và số ngày làm việc, với lịch làm việc không chuẩn.
  2. Tính toán thời hạn: Xác định thời hạn giao hàng hoặc hoàn thành nhiệm vụ khi có ngày cuối tuần tùy chỉnh.
  3. Quản lý lịch làm việc: Lập lịch làm việc dựa trên ngày bắt đầu và số ngày làm việc cụ thể, với lịch làm việc linh hoạt.
  4. Phân tích dữ liệu thời gian: Phân tích dữ liệu thời gian trong các báo cáo hoặc bảng tính với lịch làm việc tùy chỉnh.

Kết luận

Hàm WORKDAY.INTL là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn tính toán ngày làm việc dựa trên ngày bắt đầu, số ngày làm việc cụ thể và tùy chỉnh ngày cuối tuần. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để áp dụng hàm này vào công việc hàng ngày. Hãy thử ngay để trải nghiệm sự tiện lợi của hàm WORKDAY.INTL!

5/5 - (1 vote)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here