Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của MzOffice.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "MzOffice".(Ví dụ: học Excel + mzoffice) -> Tìm kiếm ngay

Hàm PEARSON trong Excel là một công cụ thống kê quan trọng, được sử dụng để tính toán hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu. Hệ số tương quan Pearson đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến, với giá trị nằm trong khoảng từ -1 đến 1. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về cú pháp, cách sử dụng, lưu ý quan trọng, ví dụ minh họa và các ứng dụng thực tế của hàm PEARSON.

Giới Thiệu Về Hàm PEARSON

Hàm PEARSON tính toán hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu, dựa trên các giá trị của hai biến. Công thức của hàm được biểu diễn như sau:

PEARSON(array1, array2)

Trong đó:

  • array1: Mảng hoặc phạm vi dữ liệu thứ nhất.
  • array2: Mảng hoặc phạm vi dữ liệu thứ hai.

Hàm này trả về hệ số tương quan Pearson, giúp đánh giá mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

Cú Pháp Hàm PEARSON

Cú pháp của hàm PEARSON như sau:

=PEARSON(array1, array2)

Trong đó:

  • array1: Mảng hoặc phạm vi dữ liệu thứ nhất (bắt buộc). Giá trị này phải là số thực .
  • array2: Mảng hoặc phạm vi dữ liệu thứ hai (bắt buộc). Giá trị này phải là số thực .

Cách Sử Dụng Hàm PEARSON

Để sử dụng hàm PEARSON, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Nhập dữ liệu: Nhập các giá trị của array1array2 vào các ô trong Excel (ví dụ: B5:B10C5:C10).
  2. Nhập công thức: Trong ô bạn muốn hiển thị kết quả, nhập công thức =PEARSON(B5:B10, C5:C10).
  3. Nhấn Enter: Kết quả sẽ hiển thị dưới dạng hệ số tương quan Pearson, giúp đánh giá mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến .

Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Tính hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu

Giả sử ô B5:B10 chứa các giá trị 1, 2, 3, 4, 5, 6 (tập dữ liệu thứ nhất), và ô C5:C10 chứa các giá trị 2, 4, 6, 8, 10, 12 (tập dữ liệu thứ hai). Để tính hệ số tương quan Pearson, công thức:

=PEARSON(B5:B10, C5:C10)

Kết quả trả về là 1, cho thấy mối quan hệ tuyến tính hoàn hảo giữa hai biến.

Ví dụ 2: Tính hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu với giá trị lớn

Giả sử ô B5:B10 chứa các giá trị 10, 20, 30, 40, 50, 60 (tập dữ liệu thứ nhất), và ô C5:C10 chứa các giá trị 15, 25, 35, 45, 55, 65 (tập dữ liệu thứ hai). Để tính hệ số tương quan Pearson, công thức:

=PEARSON(B5:B10, C5:C10)

Kết quả trả về là 0.997054486, cho thấy mối quan hệ tuyến tính mạnh giữa hai biến.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Hàm PEARSON

Khi sử dụng hàm PEARSON, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  1. Giá trị đầu vào: Các giá trị array1array2 phải là số thực. Nếu giá trị đầu vào không hợp lệ, hàm sẽ trả về lỗi #NUM! .
  2. Giá trị logic: Hàm PEARSON coi TRUE là 1 và FALSE là 0. Nếu bạn muốn tính giá trị các giá trị logic, hãy sử dụng hàm PEARSON .
  3. Ô trống và văn bản: Hàm PEARSON bỏ qua các ô trống và ô chứa văn bản. Nếu bạn muốn tính giá trị các ô chứa văn bản, hãy sử dụng hàm PEARSON .

Ứng Dụng Thực Tế Hàm PEARSON

Hàm PEARSON thường được sử dụng trong các tình huống như:

  1. Thống kê và phân tích dữ liệu: Tính toán các giá trị liên quan đến hệ số tương quan Pearson và các chỉ số thống kê khác .
  2. Kỹ thuật và vật lý: Áp dụng trong các bài toán liên quan đến tính toán năng lượng, lực và các đại lượng vật lý khác .
  3. Tài chính và kinh tế: Sử dụng trong các bài toán liên quan đến phân tích rủi ro và lợi nhuận .

Kết luận

Hàm PEARSON là một công cụ hữu ích giúp bạn tính toán hệ số tương quan Pearson giữa hai tập dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để áp dụng hàm này vào công việc hàng ngày. Hãy thử ngay để trải nghiệm sự tiện lợi của hàm PEARSON!

5/5 - (1 vote)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here